Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gắp thăm
- Draw lots, cast lots
=Chỉ có một vé đá bóng cho năm người phải gắp thăm+There is only one football ticket for the five of them, so they have to draw lots
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gắp thăm
- draw lots, cast lots
* Từ tham khảo/words other:
-
bõ bèn
-
bờ bến
-
bở béo
-
bỏ bì
-
bồ bịch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gắp thăm
* Từ tham khảo/words other:
- bõ bèn
- bờ bến
- bở béo
- bỏ bì
- bồ bịch