Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gặp dịp
- Meet with a favourable opportunity
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gặp dịp
- to meet with a favourable opportunity
* Từ tham khảo/words other:
-
bở béo
-
bỏ bì
-
bồ bịch
-
bờ biển
-
bộ binh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gặp dịp
* Từ tham khảo/words other:
- bở béo
- bỏ bì
- bồ bịch
- bờ biển
- bộ binh