Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gấp bội
* adj
- multifold, manyfold
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gấp bội
- by many times; manyfold
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ cánh
-
bọ cánh cam
-
bọ cánh cứng
-
bộ cánh cứng
-
bó cành để làm cừ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gấp bội
* Từ tham khảo/words other:
- bộ cánh
- bọ cánh cam
- bọ cánh cứng
- bộ cánh cứng
- bó cành để làm cừ