Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo nát
- broken rice
* Từ tham khảo/words other:
-
dòng dõi quí tộc
-
dòng dõi quý phái
-
dòng dõi quý tộc
-
dòng dõi tổ tiên
-
dòng dõi trâm anh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo nát
* Từ tham khảo/words other:
- dòng dõi quí tộc
- dòng dõi quý phái
- dòng dõi quý tộc
- dòng dõi tổ tiên
- dòng dõi trâm anh