Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạo dé
- autumn rice
* Từ tham khảo/words other:
-
thùng đựng nước bẩn
-
thùng đựng nước ngọt
-
thùng đựng nước tiểu
-
thúng đựng qặng
-
thùng đựng quần áo giặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạo dé
* Từ tham khảo/words other:
- thùng đựng nước bẩn
- thùng đựng nước ngọt
- thùng đựng nước tiểu
- thúng đựng qặng
- thùng đựng quần áo giặt