Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
găng tay hở ngón
* dtừ|- mitten
* Từ tham khảo/words other:
-
lúng túng bế tắc
-
lung tung beng
-
lung tung bừa bãi
-
lung tung cả
-
lúng túng cởi vội ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
găng tay hở ngón
* Từ tham khảo/words other:
- lúng túng bế tắc
- lung tung beng
- lung tung bừa bãi
- lung tung cả
- lúng túng cởi vội ra