Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
găng tay
- xem găng
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
găng tay
- xem găng
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ bẵng
-
bó bằng nẹp
-
bó bằng sắt
-
bộ bánh hạ cánh
-
bỏ bánh lái ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
găng tay
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ bẵng
- bó bằng nẹp
- bó bằng sắt
- bộ bánh hạ cánh
- bỏ bánh lái ra