Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gắng đối xử tốt
* thngữ|- to be one's good (best) behaviour
* Từ tham khảo/words other:
-
quá nhiều tham vọng
-
qua nhiều thử thách mới tìm được
-
quà nhỏ
-
quả nho
-
quá nhời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gắng đối xử tốt
* Từ tham khảo/words other:
- quá nhiều tham vọng
- qua nhiều thử thách mới tìm được
- quà nhỏ
- quả nho
- quá nhời