Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gan vàng
- heart|= nàng càng thổn thức gan vàng (truyện kiều) her heart began to thump inside her breast
* Từ tham khảo/words other:
-
vòm cửa
-
vòm đá sâu
-
vòm đỉnh nhọn
-
vòm góc tường
-
vòm hình cung nhọn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gan vàng
* Từ tham khảo/words other:
- vòm cửa
- vòm đá sâu
- vòm đỉnh nhọn
- vòm góc tường
- vòm hình cung nhọn