Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thuộc quyền sở hữu
* nđtừ|- belong|* ttừ|- possessory
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách dân số
-
chính sách đất đai
-
chính sách để mặc tư nhân kinh doanh
-
chính sách đổi mới
-
chính sách đối ngoại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thuộc quyền sở hữu
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách dân số
- chính sách đất đai
- chính sách để mặc tư nhân kinh doanh
- chính sách đổi mới
- chính sách đối ngoại