gần gũi | * adj - lose by; close to (someone) |
gần gũi | - close/dear/near to somebody's heart; in somebody's pocket|= từ hôm ấy chúng tôi gần gũi nhau hơn we've grown closer since that day|= bà ấy rất gần gũi thiên nhiên/học trò/bệnh nhân she was very close to nature/her pupils/her patients |
* Từ tham khảo/words other:
- bò cái jecxi
- bò cái tơ
- bò cailu
- bộ cân bằng
- bó cẳng