Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gần đúng với
* đtừ approximate
* Từ tham khảo/words other:
-
cái bẫy
-
cải bẹ
-
cái bên ngoài
-
cái bị chia
-
cải biên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gần đúng với
* Từ tham khảo/words other:
- cái bẫy
- cải bẹ
- cái bên ngoài
- cái bị chia
- cải biên