Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm thía
* verb
- to penetrate, to pervade to be worth, to be sufficient, to do
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thấm thía
* đtừ|- to penetrate, to pervade; to be worth, to be sufficient, to do
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đính hôn
-
chưa đính ước với ai
-
chưa dò
-
chưa đỡ
-
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm thía
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đính hôn
- chưa đính ước với ai
- chưa dò
- chưa đỡ
- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng