Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gán
* verb
-to foist
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
gán
- to assign|= chúng ta gán cho x một giá trị we assign a value to x
* Từ tham khảo/words other:
-
bìu díu
-
bíu lấy
-
bĩu môi
-
bĩu môi khinh bỉ
-
blenđơ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gán
* Từ tham khảo/words other:
- bìu díu
- bíu lấy
- bĩu môi
- bĩu môi khinh bỉ
- blenđơ