Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gắn chặt
- cement|= tình hữu nghị được gắn chặt bởi thời gian friendship cemented by time
* Từ tham khảo/words other:
-
cách ném bóng
-
cách ngâm thơ
-
cách ngoại
-
cách ngồi
-
cách ngôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gắn chặt
* Từ tham khảo/words other:
- cách ném bóng
- cách ngâm thơ
- cách ngoại
- cách ngồi
- cách ngôn