gắn bó | * verb - to become fond of |
gắn bó | - close-knit|= tôi e rằng lũ chó của họ gắn bó với nhau rất chặt! i'm afraid their dogs are a close-knit pack!|- to have a strong attachment to/for somebody|= cô ấy rất gắn bó với bố/gia đình she has a strong attachment to her father/family|- to identify oneself with... |
* Từ tham khảo/words other:
- bờ bãi
- bổ bán
- bọ ban miêu
- bỏ băng
- bỏ bẵng