gạch | * noun -brick * verb -to rule; to make line = gạch một đường bằng thước+to rule a line -to cross out; to strike off = gạch bỏ một chữ+to cross out a word -to delete |
gạch | - brick; to rule|= gạch một đường bằng thước to rule a line|- to cross out; to strike off|= gạch bỏ một chữ to cross out a word|- dash|= hai chấm ba gạch two dots three dashes |
* Từ tham khảo/words other:
- bít kín bằng ván
- bít lại
- bịt lại
- bít lại bằng nút
- bịt mắt