Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gạch bông
- flowered (patterned) brick, patterned tile
* Từ tham khảo/words other:
-
kín đáo
-
kín gió
-
kín hơi
-
kín kẽ
-
kín khí
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gạch bông
* Từ tham khảo/words other:
- kín đáo
- kín gió
- kín hơi
- kín kẽ
- kín khí