Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác thi
- to proctor; to invigilate|= gác thi môn tâm lý to invigilate at a psychology exam|= người có nhiệm vụ gác thi invigilator; proctor
* Từ tham khảo/words other:
-
có nhiều quả
-
có nhiều rễ
-
có nhiều rừng rậm
-
có nhiều sa khoáng mảnh vụn
-
có nhiều sẹo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác thi
* Từ tham khảo/words other:
- có nhiều quả
- có nhiều rễ
- có nhiều rừng rậm
- có nhiều sa khoáng mảnh vụn
- có nhiều sẹo