Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác cổng
- to keep the gate|= người gác cổng doorkeeper; doorman; gatekeeper
* Từ tham khảo/words other:
-
quần áo cho người mập mạp
-
quần áo cũ
-
quần áo của giáo sĩ
-
quần áo của trẻ còn ẵm ngửa
-
quần áo dã chiến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác cổng
* Từ tham khảo/words other:
- quần áo cho người mập mạp
- quần áo cũ
- quần áo của giáo sĩ
- quần áo của trẻ còn ẵm ngửa
- quần áo dã chiến