Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác cổng
- to keep the gate|= người gác cổng doorkeeper; doorman; gatekeeper
* Từ tham khảo/words other:
-
viện ung thư
-
viên vê nhỏ
-
viện vệ sinh dịch tễ
-
viễn vông
-
viển vông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác cổng
* Từ tham khảo/words other:
- viện ung thư
- viên vê nhỏ
- viện vệ sinh dịch tễ
- viễn vông
- viển vông