Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gác bút
- put away one's pen|= gác bút đi về nông thôn tìm hiểu thực tế sản xuất to away one's pen and go to the country to investigate farming work
* Từ tham khảo/words other:
-
đọc rung tiếng
-
dốc sạch
-
đọc sách
-
đọc sách để ngủ
-
đọc sai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gác bút
* Từ tham khảo/words other:
- đọc rung tiếng
- dốc sạch
- đọc sách
- đọc sách để ngủ
- đọc sai