Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gá tạm
- make or assemble hurriedly or in a makeshift way; quick fix
* Từ tham khảo/words other:
-
nhân vật huyền thoại
-
nhân vật không có trong thực tế
-
nhân vật lịch sử
-
nhân vật nam chính
-
nhân vật nổi tiếng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gá tạm
* Từ tham khảo/words other:
- nhân vật huyền thoại
- nhân vật không có trong thực tế
- nhân vật lịch sử
- nhân vật nam chính
- nhân vật nổi tiếng