Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà sống nuôi con
- widower who brings up his children
* Từ tham khảo/words other:
-
hình lưỡi
-
hình lưỡi đục
-
hình lưỡi liềm
-
hình ma phương
-
hình mác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà sống nuôi con
* Từ tham khảo/words other:
- hình lưỡi
- hình lưỡi đục
- hình lưỡi liềm
- hình ma phương
- hình mác