Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ga rô
- tourniquet|= buộc ga rô cầm máu cho ai to put a tourniquet on somebody to stop the bleeding
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nó bậy bạ
-
lời nói
-
lời nói ậm à ậm ừ
-
lời nói ám chỉ
-
lời nói áp đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ga rô
* Từ tham khảo/words other:
- lời nó bậy bạ
- lời nói
- lời nói ậm à ậm ừ
- lời nói ám chỉ
- lời nói áp đảo