Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà nhật trống
* dtừ|- guinea-cock
* Từ tham khảo/words other:
-
làm ăn lớn
-
làm ăn luộm thuộm
-
làm ăn lương thiện
-
làm ăn phát đạt
-
làm ăn sinh sống kiếm cơm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà nhật trống
* Từ tham khảo/words other:
- làm ăn lớn
- làm ăn luộm thuộm
- làm ăn lương thiện
- làm ăn phát đạt
- làm ăn sinh sống kiếm cơm