Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gá nghiã
- to strike up a friendship with (someone)|- to strike up a friendship with (someone), make friends with|= gá nghĩa anh em become intimate with
* Từ tham khảo/words other:
-
sợi khổ
-
soi kính hiển vi
-
sôi kinh nấu sử
-
sợi lanh
-
sôi lên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gá nghiã
* Từ tham khảo/words other:
- sợi khổ
- soi kính hiển vi
- sôi kinh nấu sử
- sợi lanh
- sôi lên