Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gà đẻ trứng
- the hen lays an egg; egg-laying hen
* Từ tham khảo/words other:
-
thích diễn thuyết
-
thích điểu
-
thích đồ cổ
-
thích đổ máu
-
thích đọc đủ mọi loại sách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gà đẻ trứng
* Từ tham khảo/words other:
- thích diễn thuyết
- thích điểu
- thích đồ cổ
- thích đổ máu
- thích đọc đủ mọi loại sách