Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gả con
- to marry off one's daughter; to give one's daughter in marriage
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
-
đầu đề giật gân
-
đầu đề hấp dẫn
-
đầu đề in chữ đậm
-
đầu đề in to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gả con
* Từ tham khảo/words other:
- đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo
- đầu đề giật gân
- đầu đề hấp dẫn
- đầu đề in chữ đậm
- đầu đề in to