Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
gỡ lại
* ngđtừ|- regain|* thngữ|- to make good one's promise, to get back
* Từ tham khảo/words other:
-
gia biến
-
giã biệt
-
giá biểu
-
giá bình quân
-
giả bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
gỡ lại
* Từ tham khảo/words other:
- gia biến
- giã biệt
- giá biểu
- giá bình quân
- giả bộ