Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
êu
- (thông tục) Bloody bad
-Faugh! phew!
=Êu! Bẩn ơi là bẩn!+Phew! It's teribly dirty!
=Êu êu (láy ý tăng)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
êu
- (thông tục) bloody bad; faugh! phew!|= êu! bẩn ơi là bẩn! phew! it's teribly dirty!|- êu êu (láy ý tăng)
* Từ tham khảo/words other:
-
bình vàng
-
bịnh viện
-
bình vôi
-
binh vụ
-
bịnh xá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
êu
* Từ tham khảo/words other:
- bình vàng
- bịnh viện
- bình vôi
- binh vụ
- bịnh xá