Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ép sát
- press against|= nhà nọ ép sát nhà kia houses pressing against each other
* Từ tham khảo/words other:
-
tiểu địa chủ
-
tiêu dịch
-
tiêu điểm
-
tiểu điền chủ
-
tiêu diệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ép sát
* Từ tham khảo/words other:
- tiểu địa chủ
- tiêu dịch
- tiêu điểm
- tiểu điền chủ
- tiêu diệt