Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ép lấy nước
* dtừ|- juicer|* ngđtừ|- juice
* Từ tham khảo/words other:
-
có xu hướng khác
-
có xu hướng làm cản trở
-
có xu hướng làm ngăn cản
-
có xu hướng làm trở ngại
-
có xu hướng mở rộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ép lấy nước
* Từ tham khảo/words other:
- có xu hướng khác
- có xu hướng làm cản trở
- có xu hướng làm ngăn cản
- có xu hướng làm trở ngại
- có xu hướng mở rộng