Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nhiều
* ngđtừ|- punish|* thngữ|- eat like a horse|* ttừ|- polyphagous
* Từ tham khảo/words other:
-
kinh tế cá thể
-
kinh tế chỉ huy
-
kinh tế chính trị
-
kinh tế du mục
-
kinh tế gia dình
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nhiều
* Từ tham khảo/words other:
- kinh tế cá thể
- kinh tế chỉ huy
- kinh tế chính trị
- kinh tế du mục
- kinh tế gia dình