Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
éo le
* adj
- (hình ảnh) tricky; troublesome
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
éo le
* ttừ|- tricky; intricate
* Từ tham khảo/words other:
-
binh số
-
bình sơn xì
-
bình sứ nhỏ
-
bình sữa
-
bình tâm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
éo le
* Từ tham khảo/words other:
- binh số
- bình sơn xì
- bình sứ nhỏ
- bình sữa
- bình tâm