Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
êm trời
- balmy day|= cách tường phải buổi êm trời (truyện kiều) on a balmy day, across the wall
* Từ tham khảo/words other:
-
quản chi
-
quân chí nguyện
-
quan chiêm
-
quân chiếm đóng
-
quân chính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
êm trời
* Từ tham khảo/words other:
- quản chi
- quân chí nguyện
- quan chiêm
- quân chiếm đóng
- quân chính