Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
định mức
- Norm
=Định mức sản xuất+Production norm
=Hoàn thành định mức+To fulfil one's norm
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
định mức
- norm|= định mức sản xuất production norm|= hoàn thành định mức to fulfil one's norm
* Từ tham khảo/words other:
-
bia
-
bìa
-
bịa
-
bia bắn
-
bia bắn và ụ đất sau bia
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
định mức
* Từ tham khảo/words other:
- bia
- bìa
- bịa
- bia bắn
- bia bắn và ụ đất sau bia