Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ém nhẹm
* verb
- to hush up; to smother up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ém nhẹm
- xem bưng bít
* Từ tham khảo/words other:
-
binh phù
-
binh phục
-
bình phục
-
bình phục lại
-
binh phục màu lục vàng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ém nhẹm
* Từ tham khảo/words other:
- binh phù
- binh phục
- bình phục
- bình phục lại
- binh phục màu lục vàng