Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
em em
- A little smaller
=Cái lọ hoa kia cũng em em cái này+That flower-vase is a little smaller than this one
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
em em
- a little smaller
* Từ tham khảo/words other:
-
bình ổn vật giá
-
bình pha cà phê
-
bình phẩm
-
bình phân
-
binh pháp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
em em
* Từ tham khảo/words other:
- bình ổn vật giá
- bình pha cà phê
- bình phẩm
- bình phân
- binh pháp