Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
êm đềm
* adj
- screne; fond; pleasant
=giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó+To keep a fond memory of someone
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
êm đềm
* ttừ|- screne; fond; pleasant|= giữ một kỷ niệm êm đềm của ai đó to keep a fond memory of someone
* Từ tham khảo/words other:
-
bình tĩnh lại
-
bình tĩnh và thư thái
-
bình toong
-
bình trà
-
bình trị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
êm đềm
* Từ tham khảo/words other:
- bình tĩnh lại
- bình tĩnh và thư thái
- bình toong
- bình trà
- bình trị