Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ê hề
* adj
- abudant; profuse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ê hề
- in plenty|= đồ ăn thức uống ê hề food and drink in plenty|= khách tham quan được phục vụ ăn uống ê hề visitors were plentifully supplied with food and drink
* Từ tham khảo/words other:
-
bình thông hơi
-
bình thông nhau
-
bình thót cổ
-
binh thư
-
bình thứ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ê hề
* Từ tham khảo/words other:
- bình thông hơi
- bình thông nhau
- bình thót cổ
- binh thư
- bình thứ