Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỡ dậy
- Help (somebody) stand up (sit up)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỡ dậy
- to help somebody sit up/stand up
* Từ tham khảo/words other:
-
biết thiên hạ
-
biết thóp
-
biệt thự
-
biệt thự của phú ông
-
biệt thự nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỡ dậy
* Từ tham khảo/words other:
- biết thiên hạ
- biết thóp
- biệt thự
- biệt thự của phú ông
- biệt thự nhỏ