Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưỡng thân
- rest; have/take a rest; nourish one's parents|= dưỡng thân thay tấm lòng nàng ngày xưa (truyện kiều) like their own son, in the lost daughter's stead
* Từ tham khảo/words other:
-
vũ trụ quan
-
vũ trụ tuyến
-
vũ trước khi ra trận
-
vũ trường
-
vụ trưởng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưỡng thân
* Từ tham khảo/words other:
- vũ trụ quan
- vũ trụ tuyến
- vũ trước khi ra trận
- vũ trường
- vụ trưởng