Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưỡng lão viện
- (cũ) Home for the aged
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dưỡng lão viện
- old people's home; rest-home|= gửi ai vào dưỡng lão viện to put somebody in a rest-home
* Từ tham khảo/words other:
-
bền màu
-
bên mẹ
-
bến mê
-
bén mù
-
bên mua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưỡng lão viện
* Từ tham khảo/words other:
- bền màu
- bên mẹ
- bến mê
- bén mù
- bên mua