Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
duyệt lại
- to reexamine; to revise
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu máu
-
thiếu máu ác tính
-
thiếu máu do sán
-
thiếu máu do sốt rét
-
thiếu máu do thiếu sắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
duyệt lại
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu máu
- thiếu máu ác tính
- thiếu máu do sán
- thiếu máu do sốt rét
- thiếu máu do thiếu sắt