Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứt ruột
- Feel deeply pained
=Thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột+To feel deeply pained by the sight of death and grief
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đứt ruột
- feel deeply pained|= thấy cảnh tang tóc mà đứt ruột to feel deeply pained by the sight of death and grief
* Từ tham khảo/words other:
-
bịnh nhân
-
binh nhất
-
bình nhật
-
binh nhì
-
binh nhì hải quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứt ruột
* Từ tham khảo/words other:
- bịnh nhân
- binh nhất
- bình nhật
- binh nhì
- binh nhì hải quân