Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứt gãy trượt ngang
- heave fault
* Từ tham khảo/words other:
-
linh dương gazen
-
linh dương nam phi
-
linh đương nam phi
-
linh dương nam-phi
-
linh dương ningai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứt gãy trượt ngang
* Từ tham khảo/words other:
- linh dương gazen
- linh dương nam phi
- linh đương nam phi
- linh dương nam-phi
- linh dương ningai