Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đứt
* verb
- to break; to give away ; to cut
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đứt
* đtừ|- to break; to give away; to cut
* Từ tham khảo/words other:
-
binh nghiệp
-
bình ngô đại cáo
-
binh ngũ
-
bình ngưng
-
bình nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đứt
* Từ tham khảo/words other:
- binh nghiệp
- bình ngô đại cáo
- binh ngũ
- bình ngưng
- bình nguyên