Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình ngưng
- condenser
* Từ tham khảo/words other:
-
lấy gậy đập nước
-
lấy gậy ông đập lưng ông
-
lấy gì mà
-
lấy giá cắt cổ
-
lấy giá quá rẻ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình ngưng
* Từ tham khảo/words other:
- lấy gậy đập nước
- lấy gậy ông đập lưng ông
- lấy gì mà
- lấy giá cắt cổ
- lấy giá quá rẻ