nãy giờ | - For a short while, for a moment =Nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học+We have been talking about study for a short while |
nãy giờ | - for a short while, for a moment|= nãy giờ chúng tôi đang bàn về việc học we have been talking about study for a short while|- to up now |
* Từ tham khảo/words other:
- câu cá trên thuyền bỏ neo
- cáu cặn
- cầu cạn
- cầu cảng
- cầu cạnh