Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đút
* verb
- to insert; to pint (key in lock, etc.)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đút
* đtừ|- to insert; to pint (key in lock, etc)
* Từ tham khảo/words other:
-
bịnh căn
-
bình cầu
-
bình chân
-
bình chân như vại
-
bình chân như vại ở nhà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đút
* Từ tham khảo/words other:
- bịnh căn
- bình cầu
- bình chân
- bình chân như vại
- bình chân như vại ở nhà